Encoding (Mã hóa/biên mã):
Encoding là quá trình chuyển đổi dữ liệu từ định dạng này sang định dạng khác để đảm bảo dữ liệu có thể truyền tải hoặc lưu trữ dễ dàng hơn, ví dụ như Base64 hoặc URL encoding. Encoding không nhằm mục đích bảo mật và hoàn toàn có thể đảo ngược được nếu biết thuật toán58.
Encryption (Mã hóa bảo mật):
Encryption là quá trình chuyển đổi dữ liệu sang dạng không thể đọc được nếu không có khóa giải mã, nhằm bảo vệ tính riêng tư của dữ liệu. Chỉ những ai có khóa hợp lệ mới có thể giải mã và đọc được dữ liệu gốc. Đây là phương pháp đảm bảo bảo mật thông tin, ví dụ như khi truyền dữ liệu nhạy cảm qua HTTPS.
Hashing (Băm):
Hashing là quá trình biến đổi dữ liệu đầu vào thành một chuỗi giá trị cố định (hash), thường dùng để kiểm tra tính toàn vẹn dữ liệu hoặc lưu trữ mật khẩu. Hashing là một chiều, nghĩa là không thể phục hồi dữ liệu gốc từ giá trị hash. Hash thường dùng để xác thực dữ liệu hoặc so sánh nhanh, ví dụ như kiểm tra file tải về có bị thay đổi không.
Tóm tắt so sánh:
| Phương pháp | Mục đích chính | Đảo ngược được? | Bảo mật? |
| Encoding | Truyền tải/lưu trữ dữ liệu | Có | Không |
| Encryption | Bảo mật dữ liệu | Có (cần khóa) | Có |
| Hashing | Kiểm tra toàn vẹn/xác thực | Không | Không |
Bạn có thể kết thúc bằng ví dụ thực tế liên quan đến frontend:
“Khi làm việc với frontend, encoding thường dùng để encode dữ liệu lên URL hoặc encode ảnh dưới dạng Base64. Encryption và hashing chủ yếu được xử lý ở backend, nhưng hiểu rõ sự khác biệt này giúp tôi xây dựng các ứng dụng web an toàn hơn, ví dụ như không lưu mật khẩu dạng plain text mà luôn lưu dưới dạng hash.”