Ví dụ, khi xây dựng các ứng dụng livestream, video call hoặc chat realtime, backend thường sử dụng UDP để giảm độ trễ truyền tải, đảm bảo trải nghiệm người dùng mượt mà hơn. Tuy nhiên, ứng dụng cần chấp nhận rủi ro về việc có thể mất một số gói tin nhỏ mà không ảnh hưởng lớn đến tổng thể trải nghiệm25.
Nếu cần, bạn có thể so sánh ngắn gọn với TCP để làm rõ sự khác biệt:
| TCP | UDP |
| Kết nối, đảm bảo độ tin cậy, thứ tự | Không kết nối, không đảm bảo độ tin cậy, thứ tự |
| Chậm hơn, nhiều overhead | Nhanh, độ trễ thấp, ít overhead |
| Dùng cho web, email, file transfer | Dùng cho streaming, game, VoIP |
Bạn có thể kết luận:
UDP (User Datagram Protocol) là một trong những giao thức cốt lõi thuộc bộ giao thức mạng TCP/IP, hoạt động ở lớp vận chuyển (transport layer)246. UDP được thiết kế để truyền dữ liệu giữa các thiết bị trên mạng một cách nhanh chóng, không cần thiết lập kết nối trước, không đảm bảo độ tin cậy và không kiểm tra lại việc gửi/nhận dữ liệu157.